Phiên âm : shī shǐ.
Hán Việt : thi sử.
Thuần Việt : lịch sử thơ ca.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch sử thơ ca诗歌发展的历史指反映一个时代的面貌具有历史意义的诗歌